Có 1 kết quả:
伐木工人 fá mù gōng rén ㄈㄚˊ ㄇㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ
fá mù gōng rén ㄈㄚˊ ㄇㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lumberjack
(2) tree cutter
(2) tree cutter
Bình luận 0
fá mù gōng rén ㄈㄚˊ ㄇㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0